Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấy chầy
- For long, since long, ever since
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bấy chầy
- for long, since long, ever since, for a long time|= đã cam tệ với tri âm bấy chầy (truyện kiều) i have hurt your feeling much against my wish
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng mờ mờ
-
ánh sáng nhân tạo
-
ánh sáng nhấp nháy
-
ánh sáng ở cuối đường hầm
-
ánh sáng phản chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấy chầy
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng mờ mờ
- ánh sáng nhân tạo
- ánh sáng nhấp nháy
- ánh sáng ở cuối đường hầm
- ánh sáng phản chiếu