Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái hưu
- retire
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp mỏ
-
công nghiệp mũi nhọn
-
công nghiệp mỹ phẩm
-
công nghiệp nặng
-
công nghiệp năng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái hưu
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp mỏ
- công nghiệp mũi nhọn
- công nghiệp mỹ phẩm
- công nghiệp nặng
- công nghiệp năng lượng