Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả dạng
- Disguise oneself as, wear a disguise
=Giả dạng làm người đi buôn+To disguise onesef as a mechant
-Pretend
=Giả dạng không biết+To pretend not to know
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả dạng
- xem cải trang|- xem giả vờ
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đồng bộ
-
bộ đóng mở van
-
bộ động vật có tay
-
bộ động vật linh trưởng
-
bộ du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả dạng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đồng bộ
- bộ đóng mở van
- bộ động vật có tay
- bộ động vật linh trưởng
- bộ du