Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giã đám
- end, finish, come to an end; terminate
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu treo
-
câu trích dẫn
-
cầu trời
-
câu trộm
-
câu trong dấu ngoặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giã đám
* Từ tham khảo/words other:
- cầu treo
- câu trích dẫn
- cầu trời
- câu trộm
- câu trong dấu ngoặc