Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ đồng hồ
* dtừ|- watchmaker
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ tạm quyền
-
chính phủ thân mỹ
-
chính phủ thiểu số
-
chính phủ thực tế
-
chính phủ trung lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ đồng hồ
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ tạm quyền
- chính phủ thân mỹ
- chính phủ thiểu số
- chính phủ thực tế
- chính phủ trung lập