Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội phản
- như phản bội
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội phản
- betray; be unfaithful (to); treason; treachery; faithlessness; betrayal|= kẻ bội phản traitor, betrayer
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc đại học
-
bắc đại tây dương
-
bậc đài vòng
-
bậc đàn anh
-
bạc dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội phản
* Từ tham khảo/words other:
- bậc đại học
- bắc đại tây dương
- bậc đài vòng
- bậc đàn anh
- bạc dát