bội phần | - Many times again =tươi đẹp bội phần+many times beautiful again =bội phần sung sướng+many times happy again |
bội phần | - many times again, many times, manifold; extremely|= tươi đẹp bội phần many times beautiful again|= bội phần sung sướng many times happy again |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc đài vòng
- bậc đàn anh
- bạc dát
- bạc đầu
- bấc dầu