Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội phản đem giao cho
* ngđtừ|- betray
* Từ tham khảo/words other:
-
tia nhiệt
-
tia nhỏ
-
tia nước
-
tia nước xoáy
-
tia phản chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội phản đem giao cho
* Từ tham khảo/words other:
- tia nhiệt
- tia nhỏ
- tia nước
- tia nước xoáy
- tia phản chiếu