Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt dăm bông
- ham
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo gió
-
cái đó hiếm thấy
-
cái đo hóa hơi
-
cái đo khe
-
cái đo khí áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt dăm bông
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo gió
- cái đó hiếm thấy
- cái đo hóa hơi
- cái đo khe
- cái đo khí áp