Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rã rượi
- haggard, very listless|= thức ba đêm liền, rã rượi cả người to be haggard after three sleepless nights|- be exhausted, be worn out; sad, mournful|= buồn rã rượi broken hearted|- torn, torn to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
xác định phần vơi đi
-
xác định số lượng
-
xác định sự đồng bộ
-
xác định tư cách tác giả
-
xác định tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rã rượi
* Từ tham khảo/words other:
- xác định phần vơi đi
- xác định số lượng
- xác định sự đồng bộ
- xác định tư cách tác giả
- xác định tuổi