rả rích | - Continual, persistent =Mưa rả rích mấy hôm+It rained continually for several days =Ăn kẹo rả rích suốt ngày+To sweets continually the whole day |
rả rích | - continual, persistent|= mưa rả rích mấy hôm it rained continually for several days|= ăn kẹo rả rích suốt ngày to sweets continually the whole day|- prolonged, interminable|= chuyện rả rích endless/unceasing talk/chatter|- abundant, plentiful, (of rain) beating, pelting, falling heavily |
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ dân cử
- chính phủ dân sự
- chính phủ độc tài
- chính phủ gồm những người có tuổi
- chính phủ hoàng gia