Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ hoàng gia
- royal government|= chính phủ hoàng gia cam bốt royal government of cambodia; cambodian royal government
* Từ tham khảo/words other:
-
lừa cơ
-
lừa con
-
lúa con gái
-
lứa cừu con
-
lúa đại mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ hoàng gia
* Từ tham khảo/words other:
- lừa cơ
- lừa con
- lúa con gái
- lứa cừu con
- lúa đại mạch