ra rìa | * adj - discarded, neglected |
ra rìa | - discarded; disqualified; desolate; outcast|= cho ra rìa to be given early retirement; to put somebody out to grass; to fling somebody aside like an old boot; to freeze somebody out; to disqualify; to supplant |
* Từ tham khảo/words other:
- chinh phu
- chinh phụ
- chính phủ
- chính phụ
- chính phủ anh