Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu tiện nghi
* ttừ|- discomfortable, inconvenient
* Từ tham khảo/words other:
-
linh vị
-
lĩnh vực
-
lĩnh vực chưa ai biết đến
-
lĩnh vực chưa khai thác
-
lĩnh vực hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu tiện nghi
* Từ tham khảo/words other:
- linh vị
- lĩnh vực
- lĩnh vực chưa ai biết đến
- lĩnh vực chưa khai thác
- lĩnh vực hoạt động