ngầu | - cũng như ngàu very muddy =Mưa xong nước sông đục ngầu+Afterthe rain the river water was very muddy -Bloodshot =Mắt đau nặng đỏ ngầu+To have bloodshot eyes bacause of a bad sore =Mắt đỏ ngầu vì giận+To have bloodshot eyes bacause of anger =Ngầu ngầu (láy, ý tăng) |
ngầu | - cũng như ngàu - very muddy|= mưa xong nước sông đục ngầu afterthe rain the river water was very muddy|- (of eyes) bloodshot|= mắt đau nặng đỏ ngầu to have bloodshot eyes bacause of a bad sore|= mắt đỏ ngầu vì giận to have bloodshot eyes bacause of anger|- ngầu ngầu (láy, ý tăng) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bố
- cây bồ công anh
- cây bồ công anh trung quốc
- cây bồ đề
- cây bồ hòn