Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngâu
- Aglaia (kind of tree with fragrant little flowers)
-Seventh lunar month
=Mưa ngâu+The seventh lunar month lasting rain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngâu
- aglaia (kind of tree with fragrant little flowers); seventh lunar month
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bìm bìm nhựa xổ
-
cây bò
-
cây bố
-
cây bồ công anh
-
cây bồ công anh trung quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngâu
* Từ tham khảo/words other:
- cây bìm bìm nhựa xổ
- cây bò
- cây bố
- cây bồ công anh
- cây bồ công anh trung quốc