ngấu | - (thông tục) Gobble, devour =Ngấu một lúc hết cả con gà+To gobble a whole chicken in a moment -Ripe =Mắm cá này ngấu rồi+This fish pickle is ripe -To ahigh degree =Đói ngấu+To be hungry to a high degree, to be starving with hunger |
ngấu | - (thông tục) gobble, devour|= ngấu một lúc hết cả con gà to gobble a whole chicken in a moment|- ripe|= mắm cá này ngấu rồi this fish pickle is ripe|- to ahigh degree|= đói ngấu to be hungry to a high degree, to be starving with hunger|- have fermented/risen, overripe, very well done; masticate, chew; very hungry (đói ngấu) |
* Từ tham khảo/words other:
- cầy bốn ngón
- cay bỏng
- cây bông
- cây bông gòn
- cây bóng mát