Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây bông
- Fireworks
=đốt cây bông+to let off fireworks, to give a firework display
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây bông
* dtừ|- fireworks|= đốt cây bông to let off fireworks, to give a firework display
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn nạo
-
ban nãy
-
bản ngã
-
ban ngày
-
ban ngày ban mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây bông
* Từ tham khảo/words other:
- bàn nạo
- ban nãy
- bản ngã
- ban ngày
- ban ngày ban mặt