Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban ngày
-In the day-time; hyday; during the day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban ngày
- daytime|= ngủ ban ngày to sleep by day/during the day/in the daytime|= truyền hình/lớp học ban ngày daytime tv/classes
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ghé
-
ăn ghẹ
-
ăn ghém
-
ân gia
-
ăn già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban ngày
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ghé
- ăn ghẹ
- ăn ghém
- ân gia
- ăn già