Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn ghé
* đtừ|- to be a hanger-on; to feed on the expense of others|- như ăn ghẹ
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh coran
-
kinh cụ
-
kính cửa sổ
-
kính dâm
-
kính dâng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn ghé
* Từ tham khảo/words other:
- kinh coran
- kinh cụ
- kính cửa sổ
- kính dâm
- kính dâng