Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ đúng nguyên tắc
- to be true to the principle; to stick to the principle
* Từ tham khảo/words other:
-
giải cứu
-
giải đặc biệt
-
giải danh dự
-
giải đáp
-
giải đáp thắc mắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ đúng nguyên tắc
* Từ tham khảo/words other:
- giải cứu
- giải đặc biệt
- giải danh dự
- giải đáp
- giải đáp thắc mắc