Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh tụ hoặc đại diện của một tổ chức
* thngữ|- front man
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ đĩ thõa
-
kẻ địch
-
kẻ diều hâu
-
kẻ điêu ngoa
-
kế đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh tụ hoặc đại diện của một tổ chức
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ đĩ thõa
- kẻ địch
- kẻ diều hâu
- kẻ điêu ngoa
- kế đó