Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai trị xấu
* dtừ|- maladministration|* ngđtừ|- maladminister
* Từ tham khảo/words other:
-
dịu hiền
-
đìu hiu
-
dịu lại
-
dịu ngọt
-
dịu ngọt như mật hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai trị xấu
* Từ tham khảo/words other:
- dịu hiền
- đìu hiu
- dịu lại
- dịu ngọt
- dịu ngọt như mật hoa