Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống đường
- to take to the streets; to go on a march; to demonstrate
* Từ tham khảo/words other:
-
một phần mười bảy
-
một phần mười bốn
-
một phần mười chín
-
một phần mười hai
-
một phần mười lăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống đường
* Từ tham khảo/words other:
- một phần mười bảy
- một phần mười bốn
- một phần mười chín
- một phần mười hai
- một phần mười lăm