Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu sống
- to burn alive; to burn to death|= bị kết án thiêu sống to be condemned to the stake|= nhiều người trong bọn họ đã bị chặt đầu, thiêu sống hoặc treo cổ many of them were beheaded, burnt alive or hanged
* Từ tham khảo/words other:
-
bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
-
bất nhất
-
bất nhật
-
bạt nhĩ
-
bất nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu sống
* Từ tham khảo/words other:
- bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
- bất nhất
- bất nhật
- bạt nhĩ
- bất nhị