Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp sữa
- draw the milk; do the milking
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng đơn
-
tiếng đồn bậy
-
tiếng đồn kín
-
tiếng động
-
tiếng đồng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp sữa
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng đơn
- tiếng đồn bậy
- tiếng đồn kín
- tiếng động
- tiếng đồng âm