Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trực
* ttừ|- straightforward; truthful; upright; veracious; sportsmanlike
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhiễm mỡ
-
chứng nhiễm mủ huyết
-
chứng nhiễm sắt
-
chứng nhìn đôi
-
chừng như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trực
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhiễm mỡ
- chứng nhiễm mủ huyết
- chứng nhiễm sắt
- chứng nhìn đôi
- chừng như