Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng quốc
- prime minister; state minister
* Từ tham khảo/words other:
-
thích tán tỉnh
-
thích tán tỉnh vờ
-
thích tha thủi một mình
-
thích thảng
-
thích thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng quốc
* Từ tham khảo/words other:
- thích tán tỉnh
- thích tán tỉnh vờ
- thích tha thủi một mình
- thích thảng
- thích thể thao