Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp phanh
- to put the brake on; to apply the brake
* Từ tham khảo/words other:
-
người chỉ ăn trái cây
-
người chỉ bảo
-
người chỉ chỗ ngồi
-
người chỉ dẫn
-
người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp phanh
* Từ tham khảo/words other:
- người chỉ ăn trái cây
- người chỉ bảo
- người chỉ chỗ ngồi
- người chỉ dẫn
- người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách