Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp phanh
- to put the brake on; to apply the brake
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tiết
-
chất tổng hợp
-
chắt trai
-
chất trùng hợp
-
chất tựa muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp phanh
* Từ tham khảo/words other:
- chất tiết
- chất tổng hợp
- chắt trai
- chất trùng hợp
- chất tựa muối