Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp phanh
- to put the brake on; to apply the brake
* Từ tham khảo/words other:
-
nút áo
-
nút bấm
-
nút bần
-
nút bật
-
nút cẳng cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp phanh
* Từ tham khảo/words other:
- nút áo
- nút bấm
- nút bần
- nút bật
- nút cẳng cừu