xảy ra | * verb - happen, occur |
xảy ra | - to happen; to occur|= điều này thường xảy ra khi một đứa trẻ sinh ra ở nước này và cha mẹ nó lại mang quốc tịch nước khác this occurs most commonly when a child is born in one country and the parents hold citizenship in another|= có trời mới biết điều gì sẽ xảy ra what will happen now is anybody's guess |
* Từ tham khảo/words other:
- cô dâu chú rể
- có đầu có đuôi
- có đầu cụt
- có đầu dài
- có đầu hồi