Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có đầu có đuôi
- being able to finish what one has started
* Từ tham khảo/words other:
-
dược tá
-
dược tá quân y
-
dược tán
-
được tặng danh hiệu hiệp sĩ
-
được tặng huy chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có đầu có đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- dược tá
- dược tá quân y
- dược tán
- được tặng danh hiệu hiệp sĩ
- được tặng huy chương