cô dâu chú rể | - bride and bridegroom|= có nhiều công ty cung ứng dịch vụ ' trọn gói ' bao gồm trang phục cho cô dâu chú rể, bới tóc, xe đám cưới, chụp ảnh, quay viđêô và lo tiệc cưới there are many companies offering 'package' services covering clothes for the bride and bridegroom, hairdressing, bridal cars, photography, video and wedding reception |
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh tấm
- bức tranh thần ái tình
- bức tranh thủy mặc
- bức tranh tĩnh vật
- bức tranh tô màu chuyển dần