Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp nghẹt
* verb
- To stiffle, to strangle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp nghẹt
- to stifle; to strangle; to suffocate|= chính quyền phát xít bóp nghẹt các quyền dân chủ của nhân dân the fascist rule stiffles the people's democratic freedoms
* Từ tham khảo/words other:
-
bà lão
-
ba láp
-
bá láp
-
ba lê
-
ba lém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp nghẹt
* Từ tham khảo/words other:
- bà lão
- ba láp
- bá láp
- ba lê
- ba lém