Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phần gia đình
- family background; home background
* Từ tham khảo/words other:
-
thành vấn đề
-
thanh vắng
-
thánh vật
-
thanh vẹn
-
thành vệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phần gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- thành vấn đề
- thanh vắng
- thánh vật
- thanh vẹn
- thành vệt