Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phôi thai học
- embryology
* Từ tham khảo/words other:
-
thành ra
-
thành ra là
-
thành rãnh
-
thành rào mắt cáo
-
thành rome
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phôi thai học
* Từ tham khảo/words other:
- thành ra
- thành ra là
- thành rãnh
- thành rào mắt cáo
- thành rome