Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi thóc
- to sun - dry paddy
* Từ tham khảo/words other:
-
kem đánh răng
-
kem đắp mặt
-
kém đi
-
kém dinh dưỡng
-
kém đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi thóc
* Từ tham khảo/words other:
- kem đánh răng
- kem đắp mặt
- kém đi
- kém dinh dưỡng
- kém đói