Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào
* noun
- cell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tế bào
- cell|= cấu trúc/thành tế bào cell structure/wall|= sự cấy/ghép tế bào cell culture/transplant
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ thể
-
chú thích
-
chú thích dị bản
-
chú thích ở cuối trang
-
chữ thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào
* Từ tham khảo/words other:
- chủ thể
- chú thích
- chú thích dị bản
- chú thích ở cuối trang
- chữ thường