Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ thường
- lower-case letter; small letter|= viết tên mình bằng chữ thường to write one's name in small letters|= in dưới dạng chữ thường to lowercase
* Từ tham khảo/words other:
-
vết rạn
-
vết rạn trong tình bạn
-
vết rạn trong tình yêu
-
vết rộp
-
vét sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ thường
* Từ tham khảo/words other:
- vết rạn
- vết rạn trong tình bạn
- vết rạn trong tình yêu
- vết rộp
- vét sạch