Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang phòng cháy lối thoát hỏa hoạn
* dtừ|- fire-escape
* Từ tham khảo/words other:
-
ném tiền qua cửa sổ
-
nếm trải
-
ném trúng hơn
-
nếm trước
-
ném vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang phòng cháy lối thoát hỏa hoạn
* Từ tham khảo/words other:
- ném tiền qua cửa sổ
- nếm trải
- ném trúng hơn
- nếm trước
- ném vào