Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chú thích
- To provide with notes
* noun
- Note
=chú thích ở cuối trang+a footnote
-(khẩu ngữ)Thief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chú thích
- note|= chú thích bên lề note in the margin|= xem chú thích bên dưới see note below
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh nướng ngay được
-
bánh nướng nhân ngọt
-
bánh nướng nhân táo
-
bánh nướng xốp
-
bánh pa-tê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chú thích
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nướng ngay được
- bánh nướng nhân ngọt
- bánh nướng nhân táo
- bánh nướng xốp
- bánh pa-tê