Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng thu
- increase one's income; have a bigger income/yield/harvest
* Từ tham khảo/words other:
-
lảng đi
-
lắng đi
-
lặng đi
-
lặng đi không nói được
-
lặng đi vì kinh ngạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng thu
* Từ tham khảo/words other:
- lảng đi
- lắng đi
- lặng đi
- lặng đi không nói được
- lặng đi vì kinh ngạc