Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hấp thu
- Absorb, take in
=Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời+The tree leaves absorb the sunlight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hấp thu
- absorb, take in|= lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời the tree leaves absorb the sunlight
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏng cốm
-
bông con
-
bồng con
-
bông cúc
-
bóng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hấp thu
* Từ tham khảo/words other:
- bỏng cốm
- bông con
- bồng con
- bông cúc
- bóng đá