hạt | * noun - corn; grain =hạt lúa mì+grain of wheat pip; seed =hạt táo+an apple's pip drop; speck =hạt mưa+a drop of rain bead =chuỗi tràng hạt+a string of bead |
hạt | - corn; grain|= hạt lúa mì grain of wheat|= hạt tiêu peppercorn|- pip; seed|= hạt táo an apple's pip|= hạt mè sesame seed|- bean|= hạt cà phê coffee bean|- drop; speck|= hạt mưa a drop of rain|- stone; pit; bead|= chuỗi tràng hạt a string of beads|(từ-nghĩa cũ) region |
* Từ tham khảo/words other:
- bọn người phạm tội ác
- bọn người tạp nhạp
- bọn người tụ tập
- bốn nguyên tố
- bon nhanh