Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát
* verb
- to sing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hát
- to sing|= dạy/học hát to teach/learn singing|= ông có thích nghe tôi hát không? do you like to hear me sing?
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn ngựa kéo
-
bốn người
-
bọn người phạm tội ác
-
bọn người tạp nhạp
-
bọn người tụ tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát
* Từ tham khảo/words other:
- bốn ngựa kéo
- bốn người
- bọn người phạm tội ác
- bọn người tạp nhạp
- bọn người tụ tập