Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng đột xuất
* ngđtừ|- hike
* Từ tham khảo/words other:
-
thích nghi để hút
-
thích nghi khí hậu
-
thích nghi lại
-
thích nghi sai
-
thích nghi với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng đột xuất
* Từ tham khảo/words other:
- thích nghi để hút
- thích nghi khí hậu
- thích nghi lại
- thích nghi sai
- thích nghi với