Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm xưa
- Long ago
=Năm xửa năm xưa+Long, long ago
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm xưa
- in olden times; in the old days
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu chúa phù hộ cho
-
cầu chúc
-
câu chửi
-
cầu chui
-
câu chửi rủa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm xưa
* Từ tham khảo/words other:
- cầu chúa phù hộ cho
- cầu chúc
- câu chửi
- cầu chui
- câu chửi rủa