Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu chúc
- Wish
=Cầu chúc hạnh phúc+To wish somebody happiness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu chúc
- wish|= cầu chúc hạnh phúc to wish somebody happiness
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lẻ nhỏ giọt
-
bắn lén
-
ban lệnh
-
bắn lia
-
bàn liền ghế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu chúc
* Từ tham khảo/words other:
- bán lẻ nhỏ giọt
- bắn lén
- ban lệnh
- bắn lia
- bàn liền ghế