Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm xuống
- Die
=Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau+Hardly had their mother died when they started quarrelling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm xuống
* nghĩa bóng to die; to pass away|= mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau hardly had their mother died when they started quarrelling
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
-
câu chuyện trong bữa ăn
-
câu chuyện vô nghĩa
-
câu chuyện vô vị
-
cau có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm xuống
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
- câu chuyện trong bữa ăn
- câu chuyện vô nghĩa
- câu chuyện vô vị
- cau có