Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm xaba
* thngữ|- sabbatic yea
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh đổ máu
-
tranh đoạt
-
tranh đua
-
tránh được
-
tránh được những điều bực mình khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm xaba
* Từ tham khảo/words other:
- tránh đổ máu
- tranh đoạt
- tranh đua
- tránh được
- tránh được những điều bực mình khó chịu